Có 2 kết quả:
补足音程 bǔ zú yīn chéng ㄅㄨˇ ㄗㄨˊ ㄧㄣ ㄔㄥˊ • 補足音程 bǔ zú yīn chéng ㄅㄨˇ ㄗㄨˊ ㄧㄣ ㄔㄥˊ
bǔ zú yīn chéng ㄅㄨˇ ㄗㄨˊ ㄧㄣ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complementary interval
(2) addition musical interval adding to an octave
(2) addition musical interval adding to an octave
Bình luận 0
bǔ zú yīn chéng ㄅㄨˇ ㄗㄨˊ ㄧㄣ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complementary interval
(2) addition musical interval adding to an octave
(2) addition musical interval adding to an octave
Bình luận 0